>> TẢI BẢNG GIÁ
>> TẢI ĐƠN ĐẶT HÀNG
BẢNG BÁO GIÁ BÁNH TRUNG THU GIVRAL 2020
(Hạn sử dụng: Bánh dẻo là 20 ngày. Bánh nướng là 30 ngày kể từ ngày sản xuất)
Giá bánh trung thu Givral 2020
STT | Các loại bánh | Trọng lượng/ mã bánh | |||
---|---|---|---|---|---|
150gr (1 trứng) | 200gr (2 trứng) | 250gr (2 trứng) | 300gr (2 trứng) | ||
Mã – Giá | Mã – Giá | Mã – Giá | Mã- Giá | ||
1 | Thập cẩm gà quay vi cá yến sào | 4D – 312.000 | 4B – 346.000 | 4A – 363.000 | XX – 387.000 |
2 | Thẩm cẩm gà quay vi cá đặc biệt | 6D – 216.000 | 6B – 250.000 | 6A – 281.000 | AA – 306.000 |
3 | Thập cẩm gà quay vi cá | 2D – 196.000 | 2B – 217,000 | 2A – 241.000 | XA – 270.000 |
4 | Thẩm cẩm gà quay | 8D – 144.000 | 8B – 173.000 | 8A – 197.000 | XB – 217.000 |
5 | Thập cẩm | 3D – 128.000 | 3B – 158.000 | 3A – 182.000 | XC – 201.000 |
6 | Hạt sen | 5D – 123.000 | 5B – 150.000 | 5A – 165.000 | X1 – 185.000 |
7 | Đậu xanh | 7D – 111.000 | 7B – 131.000 | 7A – 145.000 | X2 – 159.000 |
8 | Đậu xanh sầu riêng | 9D – 118.000 | 9B – 137.000 | 9A – 152.000 | XD – 164.000 |
9 | Dừa hạt dưa | 10D – 113.000 | 10B – 143.000 | 10A – 153.000 | |
10 | Khoai môn hạt sen | 11D – 128.000 | 11B – 149.000 | 11A – 167.000 | |
11 | Đậu xanh chay (không trứng) | 12D – 88.000 | 12B – 108.000 | 12A – 124.000 | |
12 | Hạt sen chay (không trứng) | 13D – 101.000 | 13B – 127.000 | 13A – 143.000 | |
13 | Đậu đen chay (không trứng) | 14D – 98.000 | 14B – 113.000 | 14A – 131.000 | |
14 | Mè đen | 15D – 131.000 | 15B – 149.000 | 15A – 166.000 | X5 – 180.000 |
15 | Trà xanh | 16D – 138.000 | 16B – 151.000 | 16A – 168.000 | X4 – 182.000 |
16 | Thập cẩm ngũ nhân | 17D – 193.000 | 17B – 229.000 | 17A – 253.000 | X6 – 297.000 |
17 | Đậu phộng | 18D – 109.000 | 18B – 132.000 | 18A – 149.000 | |
18 | Cà phê | 19D – 109.000 | 19B – 132.000 | 19A – 149.000 | |
19 | Đậu đen | 20D – 109.000 | 20B – 132.000 | 20A – 149.000 | |
20 | Blueberry (không trứng) | 21D – 184.000 | |||
21 | RaspBerry (không trứng) | 22D – 184.000 | |||
22 | Chocolate (không trứng) | 23D – 149.000 | |||
23 | Phô mai ( không trứng) | 24D – 149.000 | |||
24 | Cranberry (không trứng) | 25D – 184.000 | |||
25 | Khoai môn hạt sen chay (Không trứng) | 26D – 104.000 | 26B – 130.000 | 26A – 147.000 | |
26 | Thập cẩm gà quay bào ngư | 27D – 205.000 | 27B – 230.000 | 27A – 258.000 | |
27 | Chocolate – Cappuccino | 28D – 109.000 | 28B – 132.000 | 28A – 149.000 | |
28 | Thập cẩm chay (Không trứng) | 29D – 139.000 | 29B – 164.000 | 29A – 189.000 | |
29 | Lá dứa | 30D – 117.000 | 30B – 139.000 | 30A – 156.000 | |
30 | Dẻo đậu xanh (Không trứng) | D11 – 99.000 | D1 – 105.000 | D2 – 116.000 | |
31 | Dẻo hạt sen (Không trứng) | D12 – 116.000 | D5 – 132.000 | D6 – 141.000 | |
32 | Dẻo lá dứa (không trứng) | D13 – 101.000 | D9 – 108.000 | D10 – 121.000 | |
33 | Dẻo trà xanh (Không trứng) | D14 – 131.000 | D3 – 141.000 | D4 – 148.000 | |
34 | Dẻo khoai môn (Không trứng) | D15 – 102.000 | D7 – 108.000 | D8 – 119.000 |
STT | Bánh Givral loại Đặc biệt (1 hộp 1 bánh) | |||
---|---|---|---|---|
Mã | Tên bánh | Trọng lượng (gr) | Giá | |
1 | 1A | Thập cẩm gà quay vi cá yến sào 6 trứng | 1000 | 981,000 |
2 | 1B | Thập cẩm gà quay vi cá 4 trứng | 600 | 656,000 |
3 | 1C | Thập cẩm gà quay 4 trứng | 600 | 515,000 |
Dòng bánh dành cho người ăn chay | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tên Bánh | TRỌNG LƯỢNG/ MÃ BÁNH | ||
150gr | 200gr | 250gr | ||
Mã – Giá | Mã – Giá | Mã – Giá | ||
1 | Đậu xanh chay | 12D – 88,000 | 12B – 108,000 | 12A – 124,000 |
2 | Hạt sen chay | 13D – 101,000 | 13B – 127,000 | 13A – 143,000 |
3 | Đậu đen chay | 14D – 98,000 | 14B – 113,000 | 14A – 131,000 |
4 | BlueBerry | 21D – 184,000 | ||
5 | RaspBerry | 22D – 184,000 | ||
6 | Chocolate | 23D – 149.000 | ||
7 | Phô mai | 24D – 149.000 | ||
8 | Cranberry | 25D – 184.000 | ||
9 | Khoai Môn hạt sen Chay | 26D – 104,000 | 26B – 130,000 | 26A – 147,000 |
10 | Thập cẩm chay | 29D – 139,000 | 29B – 164,000 | 29A – 189,000 |
11 | Dẻo đậu xanh chay | D11 – 99,000 | D1 – 105,000 | D2 – 116,000 |
12 | Dẻo hạt sen chay | D12 – 116,000 | D5 – 132,000 | D6 – 141,000 |
13 | Dẻo lá dứa chay | D13 – 101,000 | D9 – 108,000 | D10 – 121,000 |
14 | Dẻo trà xanh chay | D14 – 131,000 | D3 – 141,000 | D4 – 148,000 |
15 | Dẻo khoai môn chay | D15 – 102,000 | D7 – 108,000 | D8 – 119,000 |